呐喊 nàhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【niệt hảm】

Đọc nhanh: 呐喊 (niệt hảm). Ý nghĩa là: gào thét; kêu gào. Ví dụ : - 摇旗呐喊。 gào thét phất cờ.

Ý Nghĩa của "呐喊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

呐喊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gào thét; kêu gào

大声喊叫助威

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摇旗呐喊 yáoqínàhǎn

    - gào thét phất cờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呐喊

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 呐喊助威 nàhǎnzhùwēi

    - gào thét trợ uy

  • volume volume

    - 摇旗呐喊 yáoqínàhǎn

    - gào thét phất cờ.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 喊救命 hǎnjiùmìng

    - Anh ấy hét to "cứu mạng".

  • volume volume

    - 体育老师 tǐyùlǎoshī hǎn le 稍息 shàoxī

    - Giáo viên thể dục hô lên "Nghỉ!"

  • volume volume

    - 不要 búyào 大家 dàjiā dōu zài tīng

    - Đừng hét nữa, mọi người đều đang nghe.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 叫喊 jiàohǎn 著为 zhùwèi 选手 xuǎnshǒu 打气 dǎqì

    - Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.

  • volume volume

    - zài 街上 jiēshàng 呐喊 nàhǎn

    - Anh ấy hét lớn trên phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Na , Né , Nè
    • Âm hán việt: Niệt , Nột
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XROB (重口人月)
    • Bảng mã:U+5450
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hǎn
    • Âm hán việt: Hám , Hảm
    • Nét bút:丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RIHR (口戈竹口)
    • Bảng mã:U+558A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa