部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nao nao】
Đọc nhanh: 呶呶 (nao nao). Ý nghĩa là: lải nhải. Ví dụ : - 呶呶不休。 lải nhải mãi.
呶呶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lải nhải
形容说起话来没完没了使人讨厌
- 呶呶不休 náonáobùxiū
- lải nhải mãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呶呶
- 喧 xuān 呶 náo
- làm ồn lên.
呶›
Tập viết