Đọc nhanh: 品号 (phẩm hiệu). Ý nghĩa là: Mã hàng.
品号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品号
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 关东 人参 号称 极品
- nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
品›