Đọc nhanh: 古根罕喷气推进研究中心 (cổ căn hãn phún khí thôi tiến nghiên cứu trung tâm). Ý nghĩa là: Phòng thí nghiệm Hàng không Guggenheim tại Viện Công nghệ California (GALCIT, từ năm 1926), Trung tâm động cơ phản lực Guggenheim (từ năm 1943).
古根罕喷气推进研究中心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng thí nghiệm Hàng không Guggenheim tại Viện Công nghệ California (GALCIT, từ năm 1926)
Guggenheim Aeronautical Laboratory at the California Institute of Technology (GALCIT, from 1926)
✪ 2. Trung tâm động cơ phản lực Guggenheim (từ năm 1943)
Guggenheim Jet Propulsion Center (from 1943)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古根罕喷气推进研究中心
- 他 正在 做 一些 关于 古代 丝绸之路 的 研究
- Anh ấy đang thực hiện một số nghiên cứu về con đường tơ lụa cổ đại.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 研究 中心
- trung tâm nghiên cứu
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
- 他 正 着手 研究 于 中国 节气
- Anh ấy đang bắt đầu nghiên cứu các tiết khí của Trung Quốc.
- 会谈 在 友好 的 气氛 中 进行
- Cuộc hội đàm diễn ra trong bầu không khí thân thiết.
- 把 学科 的 研究 推进 到 一个 新 阶段
- đưa công tác nghiên cứu khoa học tiến lên giai đoạn mới.
- 它 来自 先进 材料 研究 中心
- Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
古›
喷›
⺗›
心›
推›
根›
气›
研›
究›
罕›
进›