Đọc nhanh: 研究中心 (nghiên cứu trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm Nghiên cứu. Ví dụ : - 它来自先进材料研究中心 Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
研究中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm Nghiên cứu
research center
- 它 来自 先进 材料 研究 中心
- Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研究中心
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 苦心 研究
- nghiên cứu vất vả tốn sức.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 研究 中心
- trung tâm nghiên cứu
- 他 专心 研究 问题
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu vấn đề.
- 他 正 着手 研究 于 中国 节气
- Anh ấy đang bắt đầu nghiên cứu các tiết khí của Trung Quốc.
- 它 来自 先进 材料 研究 中心
- Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
- 我们 在 研究 中有 了 突破
- Chúng ta có đột phá trong nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
⺗›
心›
研›
究›