Đọc nhanh: 古来 (cổ lai). Ý nghĩa là: từ xưa đến nay; cổ lai.
古来 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ xưa đến nay; cổ lai
自古以来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古来
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 古代人 常用 芝来 治病
- Người xưa thường dùng bạch chỉ để chữa bệnh.
- 亘古 以来
- từ xưa đến nay
- 古人 用点 来 计算 时间
- Người xưa dùng điểm để tính thời gian.
- 从 远古 流传 下来 的 故事
- câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.
- 杀人偿命 是 自古以来 天经地义 的 事情
- Từ xưa tới nay giết người đền mạng đã là một lẽ tự nhiên bất di bất dịch
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
来›