老旧 lǎo jiù
volume volume

Từ hán việt: 【lão cựu】

Đọc nhanh: 老旧 (lão cựu). Ý nghĩa là: Cổ hủ, lỗi thời.

Ý Nghĩa của "老旧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老旧 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Cổ hủ

old-fashioned

✪ 2. lỗi thời

outmoded

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老旧

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 抚摸 fǔmō zhe 那本 nàběn jiù 相册 xiàngcè

    - Ông già vuốt ve cuốn album cũ

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng chē de 年代 niándài hěn 老旧 lǎojiù le

    - Chiếc xe này đã rất cũ kỹ rồi.

  • volume volume

    - 房子 fángzi 因老旧 yīnlǎojiù ér bèi 废弃 fèiqì

    - Ngôi nhà bị bỏ hoang vì cũ.

  • volume volume

    - 仍旧 réngjiù 保持 bǎochí lǎo 习惯 xíguàn

    - Tôi vẫn giữ thói quen cũ.

  • volume volume

    - zài 北京 běijīng 老朋友 lǎopéngyou 米勒 mǐlēi 太太 tàitai zhòng 叙旧 xùjiù 友情 yǒuqíng

    - Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.

  • volume volume

    - 老亲 lǎoqīn 旧邻 jiùlín

    - hàng xóm cũ.

  • volume volume

    - 贯绳 guànshéng 老旧 lǎojiù 不堪 bùkān

    - Sợi dây xâu tiền đã cũ nát.

  • volume volume

    - 这栋 zhèdòng 楼房 lóufáng 有些 yǒuxiē 老旧 lǎojiù

    - Tòa nhà này có hơi cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao