Đọc nhanh: 波来古 (ba lai cổ). Ý nghĩa là: Pleiku (thuộc Gia Lai).
✪ 1. Pleiku (thuộc Gia Lai)
越南地名属于嘉来省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波来古
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 古代人 常用 芝来 治病
- Người xưa thường dùng bạch chỉ để chữa bệnh.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 亘古 以来
- từ xưa đến nay
- 古人 用点 来 计算 时间
- Người xưa dùng điểm để tính thời gian.
- 从 远古 流传 下来 的 故事
- câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
来›
波›