Đọc nhanh: 古兰经 (cổ lan kinh). Ý nghĩa là: kinh Coran; kinh Cô-ran (kinh của đạo Hồi). Ví dụ : - 古兰经(伊斯兰教的经典)。 Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
古兰经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh Coran; kinh Cô-ran (kinh của đạo Hồi)
伊斯兰教的经典
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古兰经
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 我 已经 决定 读书 和 游览 名胜古迹
- tôi đã quyết định đọc sách và tham quan danh lam thắng cảnh.
- 这 款 手机 已经 很 古董 了
- Chiếc điện thoại này rất lỗi thời rồi.
- 古代文明 已经 灭绝 了
- Nền văn minh cổ đại đã biến mất rồi.
- 太古 的 生物 已经 灭绝 了
- Các sinh vật thời cổ đại đã tuyệt chủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
古›
经›