Đọc nhanh: 古斯塔夫·施特雷泽曼 (cổ tư tháp phu thi đặc lôi trạch man). Ý nghĩa là: Gustav Stresemann (Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Ngoại giao thời Cộng hòa Weimar).
古斯塔夫·施特雷泽曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gustav Stresemann (Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Ngoại giao thời Cộng hòa Weimar)
Gustav Stresemann (Chancellor and Foreign Minister during the Weimar Republic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古斯塔夫·施特雷泽曼
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 刚 跟 雷文 · 莱特 通过 电话
- Tôi vừa gặp Reven Wright.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
塔›
夫›
斯›
施›
曼›
泽›
特›
雷›