Đọc nhanh: 古斯塔夫·多雷 (cổ tư tháp phu đa lôi). Ý nghĩa là: Gustave Dore (1832-1883), nghệ sĩ và nhà điêu khắc người Pháp.
古斯塔夫·多雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gustave Dore (1832-1883), nghệ sĩ và nhà điêu khắc người Pháp
Gustave Dore (1832-1883), French artist and sculptor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古斯塔夫·多雷
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 约瑟夫 · 斯大林 曾 有 一项 研究 计划
- Joseph Stalin đã có một chương trình nghiên cứu
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
塔›
多›
夫›
斯›
雷›