Đọc nhanh: 塔夫绸 (tháp phu trù). Ý nghĩa là: Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm).
塔夫绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm)
塔夫绸,指的是用优质桑蚕丝经过脱胶的熟丝以平纹组织织成的绢类丝织物。其名称来源于英文taffeta一词,含有平纹丝织物之意。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔夫绸
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
夫›
绸›