Đọc nhanh: 特雷沃 (đặc lôi ốc). Ý nghĩa là: Trevor (tên). Ví dụ : - 我和特雷沃负责迎宾 Tôi và Trevor là những người chào hỏi.
特雷沃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trevor (tên)
Trevor (name)
- 我 和 特雷沃 负责 迎宾
- Tôi và Trevor là những người chào hỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特雷沃
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 再生侠 现在 变成 特雷莎 修女 了
- Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.
- 孩子 们 特别 害怕 雷声
- Những đứa trẻ rất sợ tiếng sét đánh.
- 我 和 特雷沃 负责 迎宾
- Tôi và Trevor là những người chào hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沃›
特›
雷›