特雷莎 tè léi shā
volume volume

Từ hán việt: 【đặc lôi sa】

Đọc nhanh: 特雷莎 (đặc lôi sa). Ý nghĩa là: Teresa, Theresa (tên). Ví dụ : - 再生侠现在变成特雷莎修女了 Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.

Ý Nghĩa của "特雷莎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特雷莎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Teresa

Ví dụ:
  • volume volume

    - 再生侠 zàishēngxiá 现在 xiànzài 变成 biànchéng 特雷莎 tèléishā 修女 xiūnǚ le

    - Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.

✪ 2. Theresa (tên)

Theresa (name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特雷莎

  • volume volume

    - 哈姆雷特 hāmǔléitè shì shuí xiě de

    - Ai đã viết Hamlet?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào céng zài 伦敦 lúndūn 表演 biǎoyǎn 哈姆雷特 hāmǔléitè ma

    - Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?

  • volume volume

    - 我派 wǒpài 雷文 léiwén · 莱特 láitè

    - Tôi đã giao cho Reven Wright

  • volume volume

    - 再生侠 zàishēngxiá 现在 xiànzài 变成 biànchéng 特雷莎 tèléishā 修女 xiūnǚ le

    - Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.

  • volume volume

    - 特雷沃 tèléiwò 负责 fùzé 迎宾 yíngbīn

    - Tôi và Trevor là những người chào hỏi.

  • volume volume

    - 我爸 wǒbà 觉得 juéde 自己 zìjǐ shì 布特 bùtè · 雷诺 léinuò 演员 yǎnyuán

    - Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.

  • volume volume

    - 英国 yīngguó 总理 zǒnglǐ 特雷莎 tèléishā · méi 辞职 cízhí le

    - Thủ tướng Anh Theresa May đã từ chức.

  • volume volume

    - gāng gēn 雷文 léiwén · 莱特 láitè 通过 tōngguò 电话 diànhuà

    - Tôi vừa gặp Reven Wright.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shā , Suī , Suō
    • Âm hán việt: Sa , Ta , Toa
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEFH (廿水火竹)
    • Bảng mã:U+838E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao