Đọc nhanh: 暴厉 (bạo lệ). Ý nghĩa là: bạo tàn; hung tợn; tàn bạo; dã man.
暴厉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạo tàn; hung tợn; tàn bạo; dã man
粗暴而严厉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴厉
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 他 受到 严厉 的 惩罚
- Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 他们 被 亲眼所见 的 暴行 吓 得 呆住 了
- Họ choáng váng, ngây ngốc ra trước sự tàn bạo mà họ đã chứng kiến.
- 他 只是 脾气 暴躁 些 , 并 不算 难处
- anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.
- 他们 采取 了 严厉 的 处置 措施
- Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
暴›