Đọc nhanh: 比肩齐声 (bí kiên tề thanh). Ý nghĩa là: ngang ngửa nhau (địa vị, danh vọng, danh tiếng của hai hay nhiều người bằng nhau).
比肩齐声 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngang ngửa nhau (địa vị, danh vọng, danh tiếng của hai hay nhiều người bằng nhau)
形容两个人或几个人的地位、威望、名声等,彼此相等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比肩齐声
- 比翼齐飞
- sát cánh cùng bay
- 比肩 作战
- kề vai chiến đấu
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 孩子 们 齐声 诺
- Bọn trẻ đồng thanh nói vâng.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 他 声明 退出 比赛
- Anh ấy tuyên bố rút khỏi cuộc thi.
- 我们 编辑部 的 人马 比较 整齐
- đội ngũ ban biên tập của chúng tôi khá hoàn chỉnh.
- 溺水 的 男孩 大声喊叫 大家 一齐 赶去 救 他
- Cậu bé đang chìm trong nước la hét to, mọi người cùng chạy tới cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
比›
肩›
齐›