比肩齐声 bǐjiān qí shēng
volume volume

Từ hán việt: 【bí kiên tề thanh】

Đọc nhanh: 比肩齐声 (bí kiên tề thanh). Ý nghĩa là: ngang ngửa nhau (địa vị, danh vọng, danh tiếng của hai hay nhiều người bằng nhau).

Ý Nghĩa của "比肩齐声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

比肩齐声 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngang ngửa nhau (địa vị, danh vọng, danh tiếng của hai hay nhiều người bằng nhau)

形容两个人或几个人的地位、威望、名声等,彼此相等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比肩齐声

  • volume volume

    - 比翼齐飞 bǐyìqífēi

    - sát cánh cùng bay

  • volume volume

    - 比肩 bǐjiān 作战 zuòzhàn

    - kề vai chiến đấu

  • volume volume

    - zhè 肩膀 jiānbǎng 无比 wúbǐ 坚强 jiānqiáng

    - Đôi vai này vô cùng vững chãi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 齐声 qíshēng nuò

    - Bọn trẻ đồng thanh nói vâng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 齐声 qíshēng 欢呼 huānhū 国王 guówáng 万岁 wànsuì

    - Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"

  • volume volume

    - 声明 shēngmíng 退出 tuìchū 比赛 bǐsài

    - Anh ấy tuyên bố rút khỏi cuộc thi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 编辑部 biānjíbù de 人马 rénmǎ 比较 bǐjiào 整齐 zhěngqí

    - đội ngũ ban biên tập của chúng tôi khá hoàn chỉnh.

  • volume volume

    - 溺水 nìshuǐ de 男孩 nánhái 大声喊叫 dàshēnghǎnjiào 大家 dàjiā 一齐 yīqí 赶去 gǎnqù jiù

    - Cậu bé đang chìm trong nước la hét to, mọi người cùng chạy tới cứu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Xián
    • Âm hán việt: Khiên , Kiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSB (竹尸月)
    • Bảng mã:U+80A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao