Đọc nhanh: 白厉厉 (bạch lệ lệ). Ý nghĩa là: trắng bóc; trắng tinh; trắng ởn; trắng loá.
白厉厉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng bóc; trắng tinh; trắng ởn; trắng loá
很白,多形容凶狠的野兽的牙齿的光泽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白厉厉
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 他 收到 严厉 的 处罚
- Anh ấy nhận hình phạt nghiêm khắc.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 他 受到 严厉 的 惩罚
- Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.
- 他 在 发高烧 , 咳得 很 厉害
- Anh ấy đang bị sốt cao, ho rất nhiều.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
- 他 完成 了 这么 难 的 任务 , 真是太 厉害 了 !
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ khó khăn như vậy, thật là tuyệt vời!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厉›
白›