Đọc nhanh: 卓跞 (trác lịch). Ý nghĩa là: tuyệt vời; siêu việt.
卓跞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyệt vời; siêu việt
同'卓荦'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓跞
- 她 叫 艾莱姗卓 · 亨特
- Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.
- 成绩 卓然
- thành tích xuất sắc
- 成效 卓著
- hiệu quả lớn lao
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
- 功勋卓著
- công trạng to lớn
- 山峰 高且 卓
- Ngọn núi cao và thẳng.
- 她 有 卓越 的 才能
- Cô ấy có tài năng xuất sắc.
- 那棵 树 很 卓立
- Cây đó rất cao và thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›
跞›