英姿卓绝 yīngzī zhuójué
volume volume

Từ hán việt: 【anh tư trác tuyệt】

Đọc nhanh: 英姿卓绝 (anh tư trác tuyệt). Ý nghĩa là: Tư thế oai hùng trác tuyệt; tư thế trác tuyệt oai hùng.

Ý Nghĩa của "英姿卓绝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

英姿卓绝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tư thế oai hùng trác tuyệt; tư thế trác tuyệt oai hùng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英姿卓绝

  • volume volume

    - zài 战场 zhànchǎng 英勇 yīngyǒng 绝亡 juéwáng

    - Anh ấy anh dũng qua đời trên chiến trường.

  • volume volume

    - 坚苦卓绝 jiānkǔzhuójué

    - cực kỳ gian khổ

  • volume volume

    - 英勇 yīngyǒng 卓绝 zhuójué

    - anh dũng tuyệt vời.

  • volume volume

    - 英才 yīngcái 卓荦 zhuóluò

    - anh tài siêu việt

  • volume volume

    - 见解 jiànjiě hěn 卓绝 zhuójué

    - Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.

  • volume volume

    - 英姿勃发 yīngzībófā

    - uy nghi rạng rỡ

  • volume volume

    - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • volume volume

    - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - tư thế hiên ngang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 姿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao