Đọc nhanh: 英姿卓绝 (anh tư trác tuyệt). Ý nghĩa là: Tư thế oai hùng trác tuyệt; tư thế trác tuyệt oai hùng.
英姿卓绝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tư thế oai hùng trác tuyệt; tư thế trác tuyệt oai hùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英姿卓绝
- 他 在 战场 英勇 绝亡
- Anh ấy anh dũng qua đời trên chiến trường.
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
- 英勇 卓绝
- anh dũng tuyệt vời.
- 英才 卓荦
- anh tài siêu việt
- 他 见解 很 卓绝
- Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.
- 英姿勃发
- uy nghi rạng rỡ
- 飒爽英姿
- dáng vẻ hiên ngang.
- 飒爽英姿
- tư thế hiên ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›
姿›
绝›
英›