Đọc nhanh: 狼籍 (lang tịch). Ý nghĩa là: Hán Việt: BÔI BÀN LANG TỊCH mâm bát la liệt; ngổn ngang; bát đũa la liệt; mâm chén ngổn ngang.《史记·滑稽列传》: "履舄交错,杯盘狼籍。"比喻纵横散乱的样子。形容宴饮时桌上的杯盘碗筷横竖散乱的样子。.
狼籍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hán Việt: BÔI BÀN LANG TỊCH mâm bát la liệt; ngổn ngang; bát đũa la liệt; mâm chén ngổn ngang.《史记·滑稽列传》: "履舄交错,杯盘狼籍。"比喻纵横散乱的样子。形容宴饮时桌上的杯盘碗筷横竖散乱的样子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼籍
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 书籍 给 我 智慧
- Sách cho tôi trí tuệ.
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 书籍 蕴 无尽 的 智慧
- Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狼›
籍›