Đọc nhanh: 协同 (hiệp đồng). Ý nghĩa là: hiệp đồng; hợp tác; cộng tác; hiệp. Ví dụ : - 协同办理。 hợp tác giải quyết.. - 各军种兵种协同作战。 các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.
✪ 1. hiệp đồng; hợp tác; cộng tác; hiệp
各方互相配合或甲方协助乙方做某件事
- 协同 办理
- hợp tác giải quyết.
- 各 军种 兵种 协同作战
- các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协同
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 协同 办理
- hợp tác giải quyết.
- 各 军种 兵种 协同作战
- các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.
- 同心协力
- đồng tâm hiệp lực.
- 双方 经 协商 有 了 共同语言
- Hai bên đã có tiếng nói chung sau khi thương lượng.
- 应该 协定 一个 共同 的 纲领
- phải định ra một cương lĩnh chung.
- 同心协力 ( 统一认识 , 共同努力 )
- đồng tâm hiệp lực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
同›