Đọc nhanh: 协同作用 (hiệp đồng tá dụng). Ý nghĩa là: tương tác hợp tác, sức mạnh tổng hợp.
协同作用 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tương tác hợp tác
cooperative interaction
✪ 2. sức mạnh tổng hợp
synergy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协同作用
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 各 军种 兵种 协同作战
- các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 对 修练 者 在 不同 层次 能 起到 不同 指导作用
- đối với người tu luyện tại các tầng khác nhau, có thể phát huy tác dụng chỉ đạo khác nhau.
- 同化作用
- tác dụng đồng hoá
- 他 协助 我 完成 工作
- Anh ấy hỗ trợ tôi hoàn thành công việc.
- 他们 在 不同 的 处所 工作
- Họ làm việc ở những nơi khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
协›
同›
用›