Đọc nhanh: 协同制片人 (hiệp đồng chế phiến nhân). Ý nghĩa là: Nhà sản xuất liên kết: Họ không tham gia quá nhiều vào trong một dự án phim. Công việc của họ là liên kết với những yếu tố bên ngoài hỗ trợ dự án phim có thể diễn ra một cách thuận lợi; là người đem về những giá trị nhưng không được quy thành tiền mặt..
协同制片人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà sản xuất liên kết: Họ không tham gia quá nhiều vào trong một dự án phim. Công việc của họ là liên kết với những yếu tố bên ngoài hỗ trợ dự án phim có thể diễn ra một cách thuận lợi; là người đem về những giá trị nhưng không được quy thành tiền mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协同制片人
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
制›
协›
同›
片›