Đọc nhanh: 协约 (hiệp ước). Ý nghĩa là: hiệp ước.
协约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp ước
双方因利害关系,互商订立的合约
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 协约
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 为了 妥协 , 她 做 了 让步
- Để thỏa hiệp, cô ấy đã nhượng bộ.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 餐厅 经理 负责 协调 厨房 和 服务员 的 工作
- Quản lý nhà hàng chịu trách nhiệm điều phối công việc giữa bếp và nhân viên phục vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
约›