níng
volume volume

Từ hán việt: 【ninh.nanh】

Đọc nhanh: (ninh.nanh). Ý nghĩa là: đầu tóc rối bù.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu tóc rối bù

鬇鬡:头发蓬松

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+14 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Nanh , Ninh
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHJPN (尸竹十心弓)
    • Bảng mã:U+9B21
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp