Đọc nhanh: 关怀备至 (quan hoài bị chí). Ý nghĩa là: sự chăm sóc tối đa (thành ngữ); chăm sóc ai đó theo mọi cách có thể.
关怀备至 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự chăm sóc tối đa (thành ngữ); chăm sóc ai đó theo mọi cách có thể
the utmost care (idiom); to look after sb in every possible way
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关怀备至
- 呵护 备至
- Vô cùng yêu mến.
- 关怀备至
- quan tâm chu đáo
- 关怀备至
- săn sóc chu đáo mọi bề
- 姐姐 氏 对 我 关怀备至
- Chị tôi tận tình quan tâm đến tôi.
- 老师 对 学生 们 尽心尽力 , 关怀备至
- Thầy giáo đối với học sinh tận tâm tận lực, quan tâm chu đáo đến mức.
- 他 加入 了 一些 关键 的 备注
- Ông đã thêm một số ghi chú quan trọng.
- 人才 的 优势 至关重要
- Lợi thế tài năng là rất quan trọng.
- 信任 是 一个 至关重要 的 因素
- Tin tưởng là yếu tố vô cùng quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
备›
怀›
至›