关怀备至 guānhuái bèizhì
volume volume

Từ hán việt: 【quan hoài bị chí】

Đọc nhanh: 关怀备至 (quan hoài bị chí). Ý nghĩa là: sự chăm sóc tối đa (thành ngữ); chăm sóc ai đó theo mọi cách có thể.

Ý Nghĩa của "关怀备至" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

关怀备至 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự chăm sóc tối đa (thành ngữ); chăm sóc ai đó theo mọi cách có thể

the utmost care (idiom); to look after sb in every possible way

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关怀备至

  • volume volume

    - 呵护 hēhù 备至 bèizhì

    - Vô cùng yêu mến.

  • volume volume

    - 关怀备至 guānhuáibèizhì

    - quan tâm chu đáo

  • volume volume

    - 关怀备至 guānhuáibèizhì

    - săn sóc chu đáo mọi bề

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie shì duì 关怀备至 guānhuáibèizhì

    - Chị tôi tận tình quan tâm đến tôi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī duì 学生 xuésheng men 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 关怀备至 guānhuáibèizhì

    - Thầy giáo đối với học sinh tận tâm tận lực, quan tâm chu đáo đến mức.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一些 yīxiē 关键 guānjiàn de 备注 bèizhù

    - Ông đã thêm một số ghi chú quan trọng.

  • volume volume

    - 人才 réncái de 优势 yōushì 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Lợi thế tài năng là rất quan trọng.

  • volume volume

    - 信任 xìnrèn shì 一个 yígè 至关重要 zhìguānzhòngyào de 因素 yīnsù

    - Tin tưởng là yếu tố vô cùng quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 怀

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao