Đọc nhanh: 备至 (bị chí). Ý nghĩa là: đầy đủ; hoàn toàn; chu toàn, vô cùng; cực kỳ. Ví dụ : - 关怀备至 quan tâm chu đáo. - 推崇备至 hết sức sùng bái. - 呵护备至。 Vô cùng yêu mến.
备至 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầy đủ; hoàn toàn; chu toàn
细致全面;周全
- 关怀备至
- quan tâm chu đáo
- 推崇备至
- hết sức sùng bái
- 呵护 备至
- Vô cùng yêu mến.
- 关怀备至
- săn sóc chu đáo mọi bề
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. vô cùng; cực kỳ
非常
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备至
- 呵护 备至
- Vô cùng yêu mến.
- 截至 昨晚 , 设备 已 全部 安装
- Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.
- 关怀备至
- quan tâm chu đáo
- 关怀备至
- săn sóc chu đáo mọi bề
- 推崇备至
- hết sức sùng bái
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 姐姐 氏 对 我 关怀备至
- Chị tôi tận tình quan tâm đến tôi.
- 老师 对 学生 们 尽心尽力 , 关怀备至
- Thầy giáo đối với học sinh tận tâm tận lực, quan tâm chu đáo đến mức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
至›