Đọc nhanh: 关联公司 (quan liên công ti). Ý nghĩa là: liên kết, công ty liên quan.
关联公司 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. liên kết
affiliate
✪ 2. công ty liên quan
related company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关联公司
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 请 关注 公司 最新 的 公告
- Hãy theo dõi thông báo mới nhất của công ty.
- 他 的 公司 亏本 关闭 了
- Công ty của anh ấy lỗ vốn nên đóng cửa.
- 这个 公司 显然 正 处于 紧要关头
- Công ty này rõ ràng đang ở bước ngoặt quan trọng.
- 公司 否认 了 关于 破产 的 传言
- Công ty đã phủ nhận tin đồn về việc phá sản.
- 关 先生 在 公司 工作
- Ông Quan làm việc tại công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
关›
司›
联›