Đọc nhanh: 知疼着热 (tri đông trứ nhiệt). Ý nghĩa là: hết lòng yêu thương (thường chỉ quan hệ vợ chồng).
知疼着热 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hết lòng yêu thương (thường chỉ quan hệ vợ chồng)
形容对人非常关心爱护 (多用于夫妻之间)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知疼着热
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 两眼 含着 热泪
- đôi mắt ứa lệ.
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 亏 你 还是 哥哥 , 一点 也 不 知道 让 着 弟弟
- dầu gì thì con cũng là anh, có tí tẹo cũng không biết nhường cho em mình sao.
- 会场 上 洋溢着 热烈 的 气氛
- Hội trường tràn ngập không khí sôi nổi.
- 她 心疼 地 看着 他 离开
- Cô ấy nhìn anh rời đi trong sự đau lòng.
- 他 有着 浩渺 的 知识
- Anh ấy có tri thức to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
疼›
着›
知›