空虚 kōngxū
volume volume

Từ hán việt: 【không hư】

Đọc nhanh: 空虚 (không hư). Ý nghĩa là: trống rỗng; rỗng tuếch; hư không; trống trải. Ví dụ : - 我的心感到空虚。 Trái tim tôi cảm thấy trống rỗng.. - 我对生活感到空虚。 Tôi cảm thấy cuộc sống trống rỗng.. - 她感到心灵空虚。 Cô cảm thấy trong lòng trống rỗng.

Ý Nghĩa của "空虚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

空虚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trống rỗng; rỗng tuếch; hư không; trống trải

里面没有什么实在的东西不充实

Ví dụ:
  • volume volume

    - de xīn 感到 gǎndào 空虚 kōngxū

    - Trái tim tôi cảm thấy trống rỗng.

  • volume volume

    - duì 生活 shēnghuó 感到 gǎndào 空虚 kōngxū

    - Tôi cảm thấy cuộc sống trống rỗng.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 心灵 xīnlíng 空虚 kōngxū

    - Cô cảm thấy trong lòng trống rỗng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空虚

  • volume volume

    - 不慕 bùmù 虚荣 xūróng

    - không chuộng hư vinh

  • volume volume

    - 填塞 tiánsāi 心灵 xīnlíng shàng de 空虚 kōngxū

    - lấp đầy khoảng trống tâm hồn.; lấp đi trống vắng trong lòng.

  • volume volume

    - de xīn 感到 gǎndào 空虚 kōngxū

    - Trái tim tôi cảm thấy trống rỗng.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 只有 zhǐyǒu zài 平淡无味 píngdànwúwèi de rén 看来 kànlái cái shì 空虚 kōngxū ér 平淡无味 píngdànwúwèi de

    - Cuộc sống nhạt nhẽo vô vị chỉ tồn tại dưới con mắt của những người nhạt nhẽo .

  • volume volume

    - duì 生活 shēnghuó 感到 gǎndào 空虚 kōngxū

    - Tôi cảm thấy cuộc sống trống rỗng.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 心灵 xīnlíng 空虚 kōngxū

    - Cô cảm thấy trong lòng trống rỗng.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 内心 nèixīn 空虚 kōngxū

    - Anh ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.

  • volume volume

    - de 心里 xīnli 感到 gǎndào 空虚 kōngxū

    - Cô ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao