使人信服 shǐ rén xìnfú
volume volume

Từ hán việt: 【sứ nhân tín phục】

Đọc nhanh: 使人信服 (sứ nhân tín phục). Ý nghĩa là: thuyết phục.

Ý Nghĩa của "使人信服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

使人信服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyết phục

convincing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使人信服

  • volume volume

    - 入情入理 rùqíngrùlǐ 令人信服 lìngrénxìnfú

    - Hợp tình hợp lý khiến người ta thuyết phục.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 论文 lùnwén 不但 bùdàn 言之成理 yánzhīchénglǐ 而且 érqiě 言之有序 yánzhīyǒuxù 令人信服 lìngrénxìnfú

    - Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 相信 xiāngxìn 上帝 shàngdì de 力量 lìliàng

    - Mọi người tin vào sức mạnh của Thượng đế.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 科学 kēxué 论据 lùnjù 实在 shízài 令人信服 lìngrénxìnfú

    - những luận cứ khoa học này đã thật sự làm cho người ta tin phục.

  • volume volume

    - 深孚众望 shēnfúzhòngwàng ( hěn 使 shǐ 群众 qúnzhòng 信服 xìnfú )

    - làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.

  • volume volume

    - 权威 quánwēi de 调查结果 diàochájiéguǒ 令人信服 lìngrénxìnfú

    - Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.

  • volume volume

    - 每句话 měijùhuà dōu zài 路上 lùshàng 使人 shǐrén tīng le 不能不 bùnéngbù 心服 xīnfú

    - mỗi lời nói của anh ấy đều có ý nghĩa, rõ ràng đâu ra đấy, làm cho người nghe không thể không cảm phục.

  • volume volume

    - 环境 huánjìng xiǎo 人们 rénmen de 偏执 piānzhí 使 shǐ 失去 shīqù le 信心 xìnxīn

    - Môi trường và sự ngoan cố của những kẻ tiểu nhân khiến tôi mất tự tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 使

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Shì
    • Âm hán việt: Sứ , Sử
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJLK (人十中大)
    • Bảng mã:U+4F7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao