Đọc nhanh: 替他人预订电信服务 (thế tha nhân dự đính điện tín phục vụ). Ý nghĩa là: Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác.
替他人预订电信服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替他人预订电信服务
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 他们 的 服务 使 顾客 宾至如归
- Dịch vụ của họ khiến khách hàng thoải mái.
- 请 查看 我们 预订 的 服务
- Vui lòng kiểm tra dịch vụ chúng tôi đã đặt.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
- 他 一心 为民服务
- Anh ấy một lòng phục vụ nhân dân.
- 他 一直 是 一个 守信 的 人
- Anh ấy luôn là một người giữ lời hứa.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
他›
信›
务›
替›
服›
电›
订›
预›