Đọc nhanh: 粑粑头 (ba ba đầu). Ý nghĩa là: búi tóc.
粑粑头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. búi tóc
旧时妇女梳的圆髻也叫"粑粑髻"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粑粑头
- 玉米 粑 粑
- bánh ngô
- 香蕉 粑 独具 风味
- Bánh chuối có hương vị riêng.
- 糍粑
- bánh dầy
- 南瓜 粑 软 糯 香甜
- Bánh bí đỏ mềm ngọt thơm ngon.
- 红豆 粑 十分 诱人
- Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.
- 这块 糍粑 非常 糯
- Cái bánh nếp này rất dẻo.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
粑›