Đọc nhanh: 低头哈腰 (đê đầu ha yêu). Ý nghĩa là: cúi đầu còng lưng.
低头哈腰 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cúi đầu còng lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低头哈腰
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 谷穗 , 越是 饱满 , 就 越 谦逊地 弯腰 低头
- Cây lúa càng trĩu bông, cúi đầu càng khiêm tốn.
- 他 惭愧 地 低下 了 头
- Anh ấy hổ thẹn cúi đầu.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 仆人 低头 唱喏
- Người đầy tớ cúi đầu vái chào.
- 他 无精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
哈›
头›
腰›