Đọc nhanh: 折腰 (chiết yêu). Ý nghĩa là: khom lưng; chào khom lưng; vái lạy; chiết yêu.
折腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khom lưng; chào khom lưng; vái lạy; chiết yêu
弯腰行礼也指屈身事人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折腰
- 腰折 了 一下
- Lưng cong xuống một chút.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 今天 这 顿饭 我 付钱 , 不用 你 掏腰包
- bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 曲折 的 小河 细 得象 腰带
- con sông nhỏ chảy quanh co hẹp như cái (dây) thắt lưng.
- 今天 所有 的 东西 都 打 三折
- Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
腰›