Đọc nhanh: 祝你们白头偕老 Ý nghĩa là: Chúc bạn sống với nhau trọn đời. Ví dụ : - 祝你们白头偕老,永远相爱。 Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, mãi mãi yêu thương.. - 祝你们白头偕老,幸福永伴。 Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, hạnh phúc luôn ở bên.
祝你们白头偕老 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn sống với nhau trọn đời
- 祝你们 白头偕老 , 永远 相爱
- Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, mãi mãi yêu thương.
- 祝你们 白头偕老 , 幸福 永伴
- Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, hạnh phúc luôn ở bên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你们白头偕老
- 白头偕老
- bạch đầu giai lão; đầu bạc răng long.
- 白头偕老
- bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 我 祝你们 在 新 的 一年 万事如意
- Chúng tôi chúc bạn một năm mới vạn sự như ý.
- 祝你们 白头偕老 , 永远 相爱
- Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, mãi mãi yêu thương.
- 祝你们 白头偕老 , 幸福 永伴
- Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, hạnh phúc luôn ở bên.
- 新婚 愉快 , 白头偕老
- Chúc mừng hạnh phúc mới, sống với nhau trọn đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
们›
你›
偕›
头›
白›
祝›
老›