Đọc nhanh: 低吟 (đê ngâm). Ý nghĩa là: hát khẽ; ngâm nga, nỉ non, lào rào.
低吟 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hát khẽ; ngâm nga
小声吟唱
✪ 2. nỉ non
低声说话
✪ 3. lào rào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低吟
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 低微 的 呻吟
- tiếng rên khe khẽ
- 他们 贬低 了 她 的 贡献
- Họ đã hạ thấp đóng góp của cô ấy.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
- 他们 提供 的 利率 很 低
- Họ cung cấp lãi suất rất thấp.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
吟›