Đọc nhanh: 呢喃 (ni nam). Ý nghĩa là: líu ríu (tiếng chim nhạn), lẩm bẩm.
✪ 1. líu ríu (tiếng chim nhạn)
形容燕子的叫声
✪ 1. lẩm bẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呢喃
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 麦子 长得 才 好 呢
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 买枝 钢笔 且 使 呢
- Mua bút máy dùng cho bền.
- 为何 他 不 说话 呢 ?
- Tại sao anh ấy không nói gì?
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
- 为何 她 还 没 完成 任务 呢 ?
- Tại sao cô ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ?
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
喃›