Đọc nhanh: 高歌 (cao ca). Ý nghĩa là: hát vang. Ví dụ : - 高歌一曲 hát vang một khúc hát
高歌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hát vang
放声歌唱
- 高歌一曲
- hát vang một khúc hát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高歌
- 高歌一曲
- hát vang một khúc hát
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
- 广场 上 的 歌声 愈来愈 高昂
- tiếng hát trên quảng trường ngày càng vang dội
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 这 首歌 有 很 高 的 音调
- Bài hát này có âm điệu rất cao.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 她 高兴 地 唱起歌 来
- Cô ấy ca hát một cách vui vẻ.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
高›