Đọc nhanh: 呻吟 (hạp ngâm). Ý nghĩa là: rên rỉ / rên rỉ. Ví dụ : - 低微的呻吟 tiếng rên khe khẽ
呻吟 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rên rỉ / rên rỉ
- 低微 的 呻吟
- tiếng rên khe khẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呻吟
- 蝉于 叶下吟 鸣
- Ve sầu kêu dưới lá cây.
- 诗人 月 下 正吟
- Nhà thơ đang ngâm thơ dưới ánh trăng.
- 低微 的 呻吟
- tiếng rên khe khẽ
- 鸟 在 枝头 吟 叫
- Chim hót trên cành cây.
- 老人 独自 在 吟
- Người già một mình đang thở dài.
- 这 秦妇吟 很 精彩
- Bài Tần Phụ ngâm này rất tuyệt vời.
- 爷爷 时常 吟哦
- Ông nội thường xuyên ngâm thơ.
- 这 首长 吟 很 精彩
- Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吟›
呻›