呻吟 shēnyín
volume volume

Từ hán việt: 【hạp ngâm】

Đọc nhanh: 呻吟 (hạp ngâm). Ý nghĩa là: rên rỉ / rên rỉ. Ví dụ : - 低微的呻吟 tiếng rên khe khẽ

Ý Nghĩa của "呻吟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

呻吟 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rên rỉ / rên rỉ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 低微 dīwēi de 呻吟 shēnyín

    - tiếng rên khe khẽ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呻吟

  • volume volume

    - 蝉于 chányú 叶下吟 yèxiàyín míng

    - Ve sầu kêu dưới lá cây.

  • volume volume

    - 诗人 shīrén yuè xià 正吟 zhèngyín

    - Nhà thơ đang ngâm thơ dưới ánh trăng.

  • volume volume

    - 低微 dīwēi de 呻吟 shēnyín

    - tiếng rên khe khẽ

  • volume volume

    - niǎo zài 枝头 zhītóu yín jiào

    - Chim hót trên cành cây.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 独自 dúzì zài yín

    - Người già một mình đang thở dài.

  • volume volume

    - zhè 秦妇吟 qínfùyín hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài Tần Phụ ngâm này rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 时常 shícháng 吟哦 yíné

    - Ông nội thường xuyên ngâm thơ.

  • volume volume

    - zhè 首长 shǒuzhǎng yín hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngâm
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROIN (口人戈弓)
    • Bảng mã:U+541F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Hạp , Thân
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RLWL (口中田中)
    • Bảng mã:U+547B
    • Tần suất sử dụng:Cao