Đọc nhanh: 长吟 (trưởng ngâm). Ý nghĩa là: ngâm nga, rả rích. Ví dụ : - 抱膝长吟 ôm gối mà ngâm nga
长吟 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngâm nga
音调缓而长的吟咏
- 抱 膝 长吟
- ôm gối mà ngâm nga
✪ 2. rả rích
指虫鸟长声的鸣叫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长吟
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 抱 膝 长吟
- ôm gối mà ngâm nga
- 他 抱 膝 长吟
- Anh ấy ôm gối mà ngân nga.
- 这 首长 吟 很 精彩
- Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吟›
长›