长吟 zhǎng yín
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng ngâm】

Đọc nhanh: 长吟 (trưởng ngâm). Ý nghĩa là: ngâm nga, rả rích. Ví dụ : - 抱膝长吟 ôm gối mà ngâm nga

Ý Nghĩa của "长吟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长吟 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngâm nga

音调缓而长的吟咏

Ví dụ:
  • volume volume

    - bào 长吟 chángyín

    - ôm gối mà ngâm nga

✪ 2. rả rích

指虫鸟长声的鸣叫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长吟

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 就是 jiùshì 五年 wǔnián 孩子 háizi dōu zhǎng 这么 zhème le

    - nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.

  • volume volume

    - bào 长吟 chángyín

    - ôm gối mà ngâm nga

  • volume volume

    - bào 长吟 chángyín

    - Anh ấy ôm gối mà ngân nga.

  • volume volume

    - zhè 首长 shǒuzhǎng yín hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.

  • volume volume

    - 万古长存 wàngǔchángcún

    - còn mãi muôn đời.

  • volume volume

    - 万里长空 wànlǐchángkōng

    - bầu trời bao la rộng lớn.

  • volume volume

    - 一长一短 yīchángyīduǎn

    - bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngâm
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROIN (口人戈弓)
    • Bảng mã:U+541F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao