Đọc nhanh: 高唱 (cao xướng). Ý nghĩa là: hát vang; hát cao giọng, la hét; hét inh ỏi.
高唱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hát vang; hát cao giọng
高声歌唱
✪ 2. la hét; hét inh ỏi
大声叫喊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高唱
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 拔高 嗓子 唱
- cất cao giọng hát; hát tướng lên
- 唱高调
- nói phách lối
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 唱腔 高亢 宽厚
- làn điệu vang lên hồn hậu.
- 她 高兴 地 唱起歌 来
- Cô ấy ca hát một cách vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
高›