低语 dīyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đê ngữ】

Đọc nhanh: 低语 (đê ngữ). Ý nghĩa là: nói nhỏ; thầm thì; thì thầm; nói thầm; nỉ non. Ví dụ : - 低语密谈 nói thầm thì. - 悄声低语 nói nhỏ. - 他在老王耳边低语了几句。 anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.

Ý Nghĩa của "低语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

低语 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói nhỏ; thầm thì; thì thầm; nói thầm; nỉ non

低声说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 低语 dīyǔ 密谈 mìtán

    - nói thầm thì

  • volume volume

    - 悄声 qiǎoshēng 低语 dīyǔ

    - nói nhỏ

  • volume volume

    - zài 老王 lǎowáng 耳边 ěrbiān 低语 dīyǔ le 几句 jǐjù

    - anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低语

  • volume volume

    - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • volume volume

    - 悄声 qiǎoshēng 低语 dīyǔ

    - nói nhỏ

  • volume volume

    - 低语 dīyǔ 密谈 mìtán

    - nói thầm thì

  • volume volume

    - 言语 yányǔ 低俗 dīsú

    - ngôn ngữ dung tục.

  • volume volume

    - yòng 贬低 biǎndī de 语言 yǔyán 批评 pīpíng

    - Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.

  • volume volume

    - 羞愧 xiūkuì 低头不语 dītóubùyǔ

    - Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.

  • volume volume

    - zài 老王 lǎowáng 耳边 ěrbiān 低语 dīyǔ le 几句 jǐjù

    - anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.

  • volume volume

    - 语调 yǔdiào 低缓 dīhuǎn dàn 口气 kǒuqì hěn 坚决 jiānjué

    - giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao