Đọc nhanh: 半休 (bán hưu). Ý nghĩa là: làm bán thời gian; làm nửa ngày (vì bịnh). Ví dụ : - 半休一周 làm bán thời gian một tuần
半休 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm bán thời gian; làm nửa ngày (vì bịnh)
指职工因病在一定时间内每日半天工作,半天休息
- 半休 一周
- làm bán thời gian một tuần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半休
- 半休 一周
- làm bán thời gian một tuần
- 首班车 早晨 五点 半 发车
- chuyến xe đầu tiên khởi hành lúc năm giờ rưỡi sáng.
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 一年 半 了
- Một năm rưỡi.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 我们 在 半山腰 休息
- Chúng tôi nghỉ ngơi giữa lưng chừng núi.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
半›