半休 bànxiū
volume volume

Từ hán việt: 【bán hưu】

Đọc nhanh: 半休 (bán hưu). Ý nghĩa là: làm bán thời gian; làm nửa ngày (vì bịnh). Ví dụ : - 半休一周 làm bán thời gian một tuần

Ý Nghĩa của "半休" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半休 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm bán thời gian; làm nửa ngày (vì bịnh)

指职工因病在一定时间内每日半天工作,半天休息

Ví dụ:
  • volume volume

    - 半休 bànxiū 一周 yīzhōu

    - làm bán thời gian một tuần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半休

  • volume volume

    - 半休 bànxiū 一周 yīzhōu

    - làm bán thời gian một tuần

  • volume volume

    - 首班车 shǒubānchē 早晨 zǎochén 五点 wǔdiǎn bàn 发车 fāchē

    - chuyến xe đầu tiên khởi hành lúc năm giờ rưỡi sáng.

  • volume volume

    - 一知半解 yīzhībànjiě

    - chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.

  • volume volume

    - 一年 yīnián bàn le

    - Một năm rưỡi.

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút, tí chút

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn ér

    - một chút

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 半山腰 bànshānyāo 休息 xiūxī

    - Chúng tôi nghỉ ngơi giữa lưng chừng núi.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ de 会议 huìyì kāi le 半天 bàntiān

    - Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao