Đọc nhanh: 休斯顿 (hưu tư đốn). Ý nghĩa là: Houston (thành phố lớn nhất bang Texas, Mỹ).
✪ 1. Houston (thành phố lớn nhất bang Texas, Mỹ)
美国德克萨斯州东南部一城市,位于加尔维斯顿湾西北处此城建于1836年,以山姆·休斯顿的名字命名,它是一个重要的工商业及金融中心,又是美国航天工业中心 它由休斯顿运河与加尔维斯顿湾和墨西哥湾连接,是一个深水港,休斯顿也是德克萨斯州最大的城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休斯顿
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 就是 普雷斯顿
- Đó là Preston, người đàn ông của bạn.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 我 现在 想 进 普林斯顿 了
- Tôi đang cố gắng vào Princeton.
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
斯›
顿›