休整 xiūzhěng
volume volume

Từ hán việt: 【hưu chỉnh】

Đọc nhanh: 休整 (hưu chỉnh). Ý nghĩa là: nghỉ ngơi chỉnh đốn, chỉnh huấn. Ví dụ : - 利用战斗空隙进行休整。 lợi dụng khoảng trống giữa hai cuộc chiến để nghỉ ngơi chỉnh đốn

Ý Nghĩa của "休整" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

休整 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghỉ ngơi chỉnh đốn

休息整顿 (多用于军队)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 利用 lìyòng 战斗 zhàndòu 空隙 kòngxì 进行 jìnxíng 休整 xiūzhěng

    - lợi dụng khoảng trống giữa hai cuộc chiến để nghỉ ngơi chỉnh đốn

✪ 2. chỉnh huấn

整顿和训练

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休整

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào xīn 油田 yóutián 决不罢休 juébùbàxiū

    - không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi

  • volume volume

    - 实现 shíxiàn de 愿景 yuànjǐng 不会 búhuì 罢休 bàxiū

    - Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 战斗 zhàndòu 空隙 kòngxì 进行 jìnxíng 休整 xiūzhěng

    - lợi dụng khoảng trống giữa hai cuộc chiến để nghỉ ngơi chỉnh đốn

  • volume volume

    - 一罗书 yīluóshū 整齐 zhěngqí 摆放 bǎifàng

    - Một gốt sách bày biện gọn gàng.

  • volume volume

    - xià le 一整天 yīzhěngtiān

    - Trời mưa cả ngày.

  • - 工作 gōngzuò le 一整天 yīzhěngtiān 今晚 jīnwǎn 好好 hǎohǎo 休息 xiūxī ba

    - Làm việc cả ngày rồi, tối nay nghỉ ngơi cho tốt nhé.

  • - 经过 jīngguò 一整天 yīzhěngtiān de 工作 gōngzuò xiǎng 休息 xiūxī le

    - Sau một ngày làm việc, tôi muốn nghỉ ngơi rồi.

  • - 因为 yīnwèi 生病 shēngbìng 整天 zhěngtiān tǎng zài 床上 chuángshàng 休息 xiūxī

    - Vì bị ốm, tôi nằm nghỉ trên giường suốt cả ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao