仰赖 yǎnglài
volume volume

Từ hán việt: 【ngưỡng lại】

Đọc nhanh: 仰赖 (ngưỡng lại). Ý nghĩa là: dựa vào; nương nhờ.

Ý Nghĩa của "仰赖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仰赖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dựa vào; nương nhờ

依靠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰赖

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 星空 xīngkōng 心情 xīnqíng 宁静 níngjìng

    - Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.

  • volume volume

    - 仰人鼻息 yǎngrénbíxī 依赖 yīlài 别人 biérén 不能 bùnéng 自主 zìzhǔ

    - dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)

  • volume volume

    - 他仰 tāyǎng zhe liǎn kàn

    - Anh ấy ngẩng mặt lên nhìn tôi.

  • volume volume

    - wèi 人忠 rénzhōng 值得 zhíde 信赖 xìnlài

    - Anh ấy là người trung thành, đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhǐ 仰赖 yǎnglài 运气 yùnqi

    - Chúng tôi chỉ có thể dựa vào vận may.

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 历史 lìshǐ shàng de 英雄 yīngxióng

    - Anh ấy ngưỡng mộ anh hùng trong lịch sử.

  • volume volume

    - 仰头 yǎngtóu 看天 kàntiān

    - Anh ấy ngước đầu lên nhìn trời.

  • volume volume

    - 雪花儿 xuěhuāér 飘飘 piāopiāo 抬头 táitóu 仰视 yǎngshì 天空 tiānkōng 雪花 xuěhuā 正像 zhèngxiàng 一片片 yīpiànpiàn 茸毛 róngmáo 飘落 piāoluò 下来 xiàlai

    - Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Ngang , Ngưỡng , Nhạng
    • Nét bút:ノ丨ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OHVL (人竹女中)
    • Bảng mã:U+4EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLNBO (木中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao