依傍 yībàng
volume volume

Từ hán việt: 【y bạng】

Đọc nhanh: 依傍 (y bạng). Ý nghĩa là: dựa vào; nương tựa, mô phỏng; bắt chước. Ví dụ : - 无可依傍 không nơi nương tựa. - 依傍前人 bắt chước người đi trước

Ý Nghĩa của "依傍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

依傍 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dựa vào; nương tựa

依靠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无可 wúkě 依傍 yībàng

    - không nơi nương tựa

✪ 2. mô phỏng; bắt chước

摹仿 (多指艺术、学问方面)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 依傍 yībàng 前人 qiánrén

    - bắt chước người đi trước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依傍

  • volume volume

    - 依赖 yīlài 这份 zhèfèn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy phụ thuộc vào công việc này.

  • volume volume

    - 依傍 yībàng 前人 qiánrén

    - bắt chước người đi trước

  • volume volume

    - 无可 wúkě 依傍 yībàng

    - không nơi nương tựa

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 依傍在 yībàngzài shù xià 读书 dúshū

    - Anh ấy thích dựa vào cây đọc sách.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 依山傍水 yīshānbàngshuǐ 环境 huánjìng hěn hǎo

    - Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.

  • volume volume

    - 青岛 qīngdǎo 依山 yīshān 傍海 bànghǎi shì 著名 zhùmíng de 海滨 hǎibīn 旅游 lǚyóu 城市 chéngshì

    - Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển

  • volume volume

    - 常听 chángtīng 奶奶 nǎinai jiǎng de 故乡 gùxiāng shì 一座 yīzuò 依山傍水 yīshānbàngshuǐ de 小城 xiǎochéng

    - Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông

  • volume volume

    - 临行 línxíng 话别 huàbié 不胜 bùshèng 依依 yīyī

    - nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Bạng
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYBS (人卜月尸)
    • Bảng mã:U+508D
    • Tần suất sử dụng:Cao