成亲 chéngqīn
volume volume

Từ hán việt: 【thành thân】

Đọc nhanh: 成亲 (thành thân). Ý nghĩa là: thành thân; kết hôn, cưới vợ.

Ý Nghĩa của "成亲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Phim Cổ Trang

成亲 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thành thân; kết hôn

结婚的俗称

✪ 2. cưới vợ

(男子) 结婚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成亲

  • volume volume

    - zài 母亲 mǔqīn de 哺育 bǔyù xià 健康成长 jiànkāngchéngzhǎng

    - Anh ấy lớn lên khỏe mạnh dưới sự nuôi dưỡng của mẹ.

  • volume volume

    - 当成 dàngchéng 亲兄弟 qīnxiōngdì 一样 yīyàng 时时 shíshí 劝戒 quànjiè 帮助 bāngzhù

    - anh ấy xem tôi như anh em ruột, thường xuyên khuyên răn và giúp đỡ tôi.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 似乎 sìhū shì yào 全家 quánjiā 抱成一团 bàochéngyītuán

    - cha tựa như muốn cả nhà kết thành một khối

  • volume volume

    - 花间 huājiān 一壶酒 yīhújiǔ 独酌 dúzhuó 相亲 xiāngqīn 举杯 jǔbēi yāo 明月 míngyuè duì 影成 yǐngchéng 三人 sānrén

    - Rượu ngon ta uống một mình Bên hoa, trăng sáng lung-linh ánh vàng Trăng ơi, trăng uống đi trăng Với ta, trăng, bóng là thành bộ ba

  • volume volume

    - 签名册 qiānmíngcè 亲笔签名 qīnbǐqiānmíng 组成 zǔchéng de 册子 cèzi

    - Cuốn sách được tạo thành từ việc ký tên bằng chính bút của mỗi người trong danh sách.

  • volume volume

    - 不久 bùjiǔ hòu jiāng 成为 chéngwéi 母亲 mǔqīn

    - Cô ấy chẳng bao lâu nữa sẽ làm mẹ..

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已成 yǐchéng 亲家 qìngjia le

    - Chúng ta đã thành thông gia rồi.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 培养 péiyǎng chéng de 继任者 jìrènzhě

    - Cha đã chuẩn bị cho bạn để trở thành người kế vị của ông ấy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao