Đọc nhanh: 亲昵温存 (thân nật ôn tồn). Ý nghĩa là: Vuốt ve thân mật.
亲昵温存 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vuốt ve thân mật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲昵温存
- 亲昵
- thân thiết.
- 温柔 的 母亲 安慰 着 他
- Người mẹ dịu dàng an ủi anh ấy.
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 这种 食品 应 低温 保存
- Loại thực phẩm này nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp.
- 我 的 母亲 很 温柔
- Mẹ tôi rất dịu dàng.
- 母亲 温柔 地 拥抱 孩子
- Mẹ ôm con dịu dàng.
- 她 亲切 的 关怀 让 我 感到 温暖
- Sự quan tâm tận tình của anh ấy làm tôi cảm thấy ấm áp.
- 祝 你 家庭幸福 , 亲情 永存
- Chúc bạn gia đình hạnh phúc, tình thân vĩnh cửu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
存›
昵›
温›